エビデンス – Ý nghĩa và cách dùng

  • このエントリーをはてなブックマークに追加

Bạn đã từng nghe qua từ vựng エビデンス chưa?
エビデンス trong tiếng Anh là “evidence”, còn trong tiếng Nhật là “根拠―こんきょう” và “証拠―しょうこ”, có nghĩa là “căn cứ” hoặc “bằng chứng”.


Bối cảnh
Nhân viên:「チラシを増やして、お客さんを増やしたいと思います」
Tôi muốn tăng số lượng tờ rơi và tăng lượng khách hàng.
Cấp trên: 「チラシ増やしたら、お客さんが増えるエビデンスはある?」
Có bằng chứng cho thấy tăng số lượng khách hàng nếu tăng số lượng tờ rơi không?
Nhân viên: 「昨年度のチラシ配布と集客のデータから、チラシの量を増やすとお客さんが増えることは確認が取れています」
Từ dữ liệu phân phối tờ rơi và tổng hợp khách hàng năm ngoái, khẳng định rằng việc tăng số lượng tờ rơi sẽ làm tăng lượng khách hàng.
Giải thích
Trong các cuộc bàn luận kinh doanh, khi muốn một bằng chứng hoặc căn cứ nào đó, người ta sẽ sử dụng “エビデンス”.
Trong bối cảnh ở trên, người cấp trên hỏi người nhân viên 「何か根拠はあるのか?」nhằm xác nhận rằng “Có cơ sở nào hay không?”


Khi được hỏi về 「エビデンスは?」thì hãy chuẩn bị bằng chứng, cơ sở cụ thể bạn nhé!
Hy vọng bài viết này giúp ích cho các bạn!