Nghĩa của từ “リスケ” là gì?

  • このエントリーをはてなブックマークに追加

「あの打ち合わせはリスケで」
Vậy “リスケ” nghĩa là gì?
リスケ là từ viết tắt của リスケジュール, trong tiếng Anh là Reschedule, nghĩa là thay đổi lịch trình. Sử dụng khi bạn cảm thấy sắp trễ hẹn hoặc không thể tham gia lịch trình đã được đặt trước.
Vì vậy:
「あの打ち合わせはリスケで」 hãy dời lịch cuộc họp đó.

Những ví dụ cụ thể
「急でごめん、次の打ち合わせリスケで」
Xin lỗi vì đột ngột, hãy dời lịch cho cuộc họp lần sau.
「ワクチン接種で体調が悪いため、リスケさせてください」
Vì tôi bị ốm khi tiêm vắc xin, xin hãy cho tôi dời lịch.
「先方からリスケの連絡がきました」
khách hàng đã liên lạc với tôi về việc thay đổi lịch trình.
「間に合いそうもないので、リスケをお願いできますでしょうか?」
Có vẻ như tôi không đến kịp, vậy tôi có thể thay đổi lịch trình được không?
Đây là một từ vựng thường được người Nhật sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, nhưng ngay cả khi bạn sử dụng từ này để giao tiếp với khách hàng hoặc sếp thì cũng không có vấn đề. Vì vậy, nếu như bạn sắp trễ hẹn thì có thể áp dụng từ này.
Hy vọng bài viết này giúp ích cho các bạn!