ダイバーシティー Ý nghĩa và nguồn gốc ra đời

  • このエントリーをはてなブックマークに追加

Ý nghĩa

ダイバーシティー có nghĩa là tính đa dạng, xuất phát từ “diversity” trong tiếng anh và 多様性(たようせい) trong tiếng Nhật.
Trong các công ty cũ ở Nhật Bản, thường chủ yếu là nhân viên nam. Nhưng hiện nay, có xu hướng đảm bảo sự đa dạng thông qua việc tuyển dụng nhân viên nữ, nhân viên nước ngoài và nhân viên cao tuổi đã nghỉ hưu.
Khi dân số lao động đang giảm ở Nhật Bản, tầm quan trọng của sự đa dạng đang nhanh chóng được nói đến, và thuật ngữ ダイバーシティー – đa dạng đang dần trở nên phổ biến hơn.

Nguồn gốc ra đời

Từ “ダイバーシティー” hay “diversity” – đa dạng, được đặt ra ở Hoa Kỳ vào những năm 1960 và 1970. Tại Hoa Kỳ vào thời điểm đó, Đạo luật Quyền Công dân đã được ban hành nhằm xóa bỏ mọi phân biệt đối xử và bình đẳng hóa việc làm, bao gồm xóa bỏ nạn ngược đãi người da đen và phân biệt chủng tộc, và điều chỉnh các điều kiện việc làm dựa trên giới tính.
Sự đa dạng ban đầu trải rộng cho các mục đích quản lý rủi ro. Tuy nhiên, kể từ những năm 1980, toàn cầu hóa dần phát triển và sự thừa nhận rằng “giá trị đa dạng” và “cá tính” là cần thiết để cung cấp dịch vụ và sản phẩm có thể bán ở nước ngoài đã lan rộng, và sự đa dạng đã tiếp tục phát triển.
Sự đa dạng trong thời hiện đại rất quan trọng đối với nguồn nhân lực bất kể sự khác biệt khác nhau như chủng tộc, quốc tịch, giới tính, tuổi tác, v.v. Từ thực tế cung cấp sản phẩm cho những người có sự khác biệt đa dạng, người ta đã bắt đầu nhận ra rằng sự khác biệt đa dạng nên được coi là tính cá nhân và được sử dụng như một nguồn phát triển.