Nghĩa của từ “VUCA” là gì ?

  • このエントリーをはてなブックマークに追加

“VUCA” là một từ được tạo ra để chỉ ra rằng tình hình trong xã hội hoặc doanh nghiệp là rất không chắc chắn và khó dự đoán trong tương lai.
VUCA là
V【Volatility(ボラティリティ:変動性】 “Tính biến động”,
U【「Uncertainty(アンサートゥンティ:不確実性)】 “Tính không chắc chắn”, C【Complexity(コムプレクシティ:複雑性)】”Độ phức tạp”,
A【Ambiguity(アムビギュイティ:曖昧性)】”Tính mơ hồ”.
Các từ viết tắt của “” được xếp thành hàng. Ban đầu, nó là một thuật ngữ quân sự chỉ trạng thái mà chiến lược trở nên phức tạp hơn sau Chiến tranh Lạnh, nhưng từ khoảng năm 2010, nó cũng đã được sử dụng trong kinh doanh, chẳng hạn như “Thế giới VUCA” và “Kỷ nguyên VUCA”.

Như bốn từ trong VUCA chỉ ra, nó cho thấy một tình hình xã hội rất đa dạng, không chắc chắn, phức tạp và không rõ ràng từ thời VUCA.

Môi trường xung quanh các công ty đã thay đổi đáng kể trong 20 năm qua. Vào năm 2000, cuộc cách mạng CNTT đã thay đổi mạnh mẽ cấu trúc công nghiệp, và vào năm 2020, loại coronavirus mới đã khiến sự thông thái thông thường không còn giá trị.

Các công ty cần tạo ra một tổ chức linh hoạt và chống lại sự thay đổi có thể thích ứng với kỷ nguyên VUCA.
“VUCA” là một từ được tạo ra để chỉ ra rằng tình hình