PDCA là gì ? Từ vựng được dùng rất nhiều trong các công ty Nhật

  • このエントリーをはてなブックマークに追加

1.PDCA là gì ?

PDCA là viết tắt của các từ Plan(計画)、Do(実行)、Check(評価)、Action(改善)và được đề xuất bởi W. Edwards Deming, người sáng lập ra chu trình kiểm soát, quản lý chất lượng công việc vào những năm 1950. Bằng cách quản lý PDCA, thì hiệu quả công việc sẽ đạt được kế hoạch đề ra .

2.Giới thiệu nguồn gốc của quy trình PDCA

Ban đầu, đây là một mô hình được đề xuất để xác định và quản lý quy trình sản xuất và kinh doanh cần cải tiến để đạt hiệu quả cao . Mỗi quy trình phân tích, cải tiến liên tục.

3.Cách áp dụng PDCA hiệu quả để đạt được mục tiêu trong công việc


P-Lập kế hoạch (plan)
Đặt ra các mục tiêu và mục tiêu, và hình thành một kế hoạch thực hiện (kế hoạch hành động). Khi đó, thay vì chỉ đặt mục tiêu và lập kế hoạch, thì chúng ta cần xem xét tại sao lại đặt mục tiêu như vậy, tại sao lại lập kế hoạch thực hiện như vậy,
D-Thực hiện (Do)
Đưa kế hoạch vào thực thi.
C-Kiểm tra (Check)
Xác minh các nội dung đã thực hiện. Đặc biệt, nếu nó không đúng như kế hoạch, cần phải phân tích kỹ lưỡng các yếu tố tại sao nó không hoạt động như kế hoạch.
Cải tiến (Action)
Sau khi kiểm tra lại quy trình công việc của mình , bạn cần xem lại những điểm chưa đạt hiệu quả , không đúng theo kế hoạch để đụa vào đó đưa ra những cải tiến mới , thực hiện những hành động mới để đạt được mục tiêu trong công việc .