Cách dùng アサイン trong tiếng Nhật

  • このエントリーをはてなブックマークに追加

アサイン là cụm từ tiếng Nhật được phiên âm từ  “Assign“ trong tiếng anh. Nó có nghĩa là “chỉ định””「アサインメント」 hoặc “bổ nhiệm”「任命する」 và đôi khi được gọi là “phân công”「割り当てる」công việc trong công ty .

Trong lĩnh vực kinh doanh thì nó được dụng cụ thể với ý nghĩa như sau :
仕事を割り当てる : Giao việc
別の部署などへ配属する : Chỉ định cho bộ phận khác , v.v.
役職などを任命する: Bổ nhiệm một vị trí v.v.
Một số cách dùng của アサイン như sau :
Ví dụ 1 : 次のプロジェクトにメンバー彼をアサインする
Chỉ định anh ấy đảm nhận dự án tiếp theo của công ty
Ví dụ 2: Bさんが新しいマネージャーとしてアサインされた
Anh B đã được bổ nhiệm chức vụ quản lý mới
Đấy là cụm từ tiếng nhật thương mại khá thú vị và hay dùng , vì vậy các bạn hãy ghi nhớ nó nhé .